phần dư thừa nghĩa tiếng Anh là residues
/ˈrɛzɪdjuːz/
phần dư thừa còn có các bản dịch khác là
surplus, surplus stock, overplus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residues: phần dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residues
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phần dư thừa