residence nghĩa tiếng Việt là Nhà
residence phiên âm IPA là /ˈrɛzɪdəns/
residence còn có các bản dịch khác là
Nơi cư trú, nơi ở, chỗ ở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhà