reservoirs nghĩa tiếng Việt là bồn chứa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reservoirs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reservoirs
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bồn chứa