reserve (n) nghĩa tiếng Việt là
để dành
reserve phiên âm IPA là /rɪˈzɜːv/
reserve còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reserve
Nghe phát âm giọng Mỹ của reserve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của để dành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reserve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserve