khu bảo tồn nghĩa tiếng Anh là
reserve
(n)
khu bảo tồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reserve
Nghe phát âm giọng Mỹ của reserve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu bảo tồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reserve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserve: khu bảo tồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserve