resentfully nghĩa tiếng Việt là một cách không sẵn lòng
resentfully phiên âm IPA là /rɪˈzent.fəl.i/
resentfully còn có các bản dịch khác là
Hiềm khích, oán hờn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resentfully
Mở Rộng