reposeful (adj) (literary) nghĩa tiếng Việt là
thanh thản
reposeful phiên âm IPA là /rɪˈpəʊzfl/
reposeful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reposeful
Nghe phát âm giọng Mỹ của reposeful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thanh thản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reposeful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reposeful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reposeful