reporters nghĩa tiếng Việt là nhà báo
reporters phiên âm IPA là /rɪˈpɔːrtərz/
reporters còn có các bản dịch khác là
Thông tín viên, phóng viên, hãng thông tấn báo chí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reporters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reporters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhà báo