replenishment nghĩa tiếng Việt là Sự thêm vào
replenishment còn có các bản dịch khác là
Sự bổ sung, sự cung cấp, đồ viện trợ, Đồ tiếp tế, bổ sung thêm vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replenishment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replenishment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự thêm vào