replay dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Phát lại
replay được đọc và có phiên âm là /riːˈpleɪ/
replay còn có các bản dịch khác là
Làm lại, tái phát, lặp lại, tái diễn, ôn tập lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replay