tái phát dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là replay
/riːˈpleɪ/
tái phát còn có các bản dịch khác là
relapse, recurrence, recidivism, reoccurrence
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replay: tái phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái phát