repining (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
than vãn
repining phiên âm IPA là /rɪˈpaɪnɪŋ/
repining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repining
Nghe phát âm giọng Mỹ của repining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than vãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repining