phàn nàn nghĩa tiếng Anh là
repining
/rɪˈpaɪnɪŋ/
(v)
phàn nàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repining
Nghe phát âm giọng Mỹ của repining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phàn nàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repining: phàn nàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repining