repatriate nghĩa tiếng Việt là Đưa trở lại
repatriate còn có các bản dịch khác là
đưa trở lại quê hương, dẫn trở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repatriate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repatriate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đưa trở lại