renovated nghĩa tiếng Việt là được cải tạo
renovated phiên âm IPA là /ˈrɛnəveɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được cải tạo