đã cải tạo nghĩa tiếng Anh là
renovated
/ˈrɛnəˌveɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renovated
Nghe phát âm giọng Mỹ của renovated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cải tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renovated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovated: đã cải tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovated