renovated nghĩa tiếng Việt là cải tạo
renovated phiên âm IPA là /ˈrɛnəˌveɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cải tạo