renewed nghĩa tiếng Việt là đã làm mới
renewed phiên âm IPA là /rɪˈnjuːd/
renewed còn có các bản dịch khác là
đã được làm mới, được làm mới, lại, lần nữa, tái diễn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renewed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renewed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm mới