đã được làm mới nghĩa tiếng Anh là
renewed
/rɪˈnjuːd/
(past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renewed
Nghe phát âm giọng Mỹ của renewed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã được làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renewed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renewed: đã được làm mới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renewed