renege nghĩa tiếng Việt là không thực hiện
renege phiên âm IPA là /rɪˈniːɡ/
renege còn có các bản dịch khác là
Phản bội, vi phạm, từ bỏ cam kết đã đưa ra, không giữ lời hứa, sụp đổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renege
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renege
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không thực hiện