sụp đổ nghĩa tiếng Anh là
renege
/rɪˈniːɡ/
(v)
sụp đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renege
Nghe phát âm giọng Mỹ của renege
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sụp đổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renege
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renege: sụp đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renege