renegade nghĩa tiếng Việt là người nổi loạn
renegade phiên âm IPA là /ˈrɛnɪˌɡeɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renegade
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renegade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người nổi loạn