rendezvous nghĩa tiếng Việt là hẹn hò
rendezvous còn có các bản dịch khác là
Cuộc hẹn, sự hẹn hò, cuộc gặp gỡ, cuộc hẹn hò (chỉ dùng cho liebespaar)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rendezvous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rendezvous
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hẹn hò