remnants (n) nghĩa tiếng Việt là
dấu vết
remnants phiên âm IPA là /ˈrɛmənənts/
remnants còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remnants
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remnants