phần còn lại nghĩa tiếng Anh là
remnants
/ˈrɛmnənts/
phần còn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remnants: phần còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remnants