reminiscence nghĩa tiếng Việt là Sự hưởng ứng
reminiscence còn có các bản dịch khác là
Dấu vết giống nhau, , hồi tưởng, kỷ niệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reminiscence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reminiscence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự hưởng ứng