remarked nghĩa tiếng Việt là đã nhận xét
remarked phiên âm IPA là /rɪˈmɑːrkt/
remarked còn có các bản dịch khác là
Nhận ra, bình luận, nhận xét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remarked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remarked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhận xét