reload (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
làm đầy lại
reload phiên âm IPA là /riːˈləʊd/
reload còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reload
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reload