religious nghĩa tiếng Việt là Đáng tin cậy
religious phiên âm IPA là /rɪˈlɪdʒəs/
religious còn có các bản dịch khác là
đáng tín nhiệm, thuộc tôn giáo, tín ngưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religious
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đáng tin cậy