religiös (adj) nghĩa tiếng Việt là
sùng đạo
religiös còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religiös
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religiös