religiös nghĩa tiếng Việt là tôn giáo
religiös còn có các bản dịch khác là
Thuộc tôn giáo, một cách tôn giáo, một cách mật thám
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religiös
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religiös
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tôn giáo