relented nghĩa tiếng Việt là đã nhường bước
relented phiên âm IPA là /rɪˈlɛntɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relented
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhường bước