relegate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bị giáng chức
relegate được đọc và có phiên âm là /ˈrelɪɡeɪt/
relegate còn có các bản dịch khác là
Quy cho, giáng chức, đổ lỗi cho, bị đổi về chỗ cũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relegate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relegate