relay nghĩa tiếng Việt là bộ truyền đổi
relay phiên âm IPA là /ˈriːleɪ/
relay còn có các bản dịch khác là
Truyền đạt, rơle, truyền lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relay
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bộ truyền đổi