relaxedly nghĩa tiếng Việt là
Lỏng
relaxedly phiên âm IPA là /rɪˈlækstli/
relaxedly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relaxedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của relaxedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của relaxedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relaxedly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relaxedly