relapse nghĩa tiếng Việt là Sự tái nghiện
relapse phiên âm IPA là /rɪˈlæps/
relapse còn có các bản dịch khác là
Tái mắc, sự thất bại, sự phản tác dụng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relapse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relapse