reisen (reiste, gereist) nghĩa tiếng Việt là đi lại
reisen (reiste, gereist) còn có các bản dịch khác là
Du lịch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reisen (reiste, gereist)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi lại