reinvigorate nghĩa tiếng Việt là làm mới lại
reinvigorate phiên âm IPA là /riːɪnˈvɪɡəreɪt/
reinvigorate còn có các bản dịch khác là
Tăng cường, làm mới, hồi sinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinvigorate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinvigorate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mới lại