Làm mạnh mẽ trở lại nghĩa tiếng Anh là
reinvigorate
/riːɪnˈvɪɡəreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinvigorate
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinvigorate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mạnh mẽ trở lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reinvigorate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinvigorate: Làm mạnh mẽ trở lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinvigorate