reinvigorate phiên âm IPA là /riːɪnˈvɪɡəreɪt/
reinvigorate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinvigorate
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinvigorate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tăng cường
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reinvigorate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinvigorate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinvigorate