reinsert dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Đưa vào hoạt động
reinsert được đọc và có phiên âm là /riːɪnˈsɜːrt/
reinsert còn có các bản dịch khác là
Chèn vào, sử dụng, bắt đầu, Ứng dụng, đặt lại vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinsert
Mở Rộng