reinforce (v) nghĩa tiếng Việt là
gia cố
reinforce phiên âm IPA là /ˌriːɪnˈfɔːs/
reinforce còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinforce
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinforce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reinforce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforce
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforce