reincarnation (n) nghĩa tiếng Việt là
tái sinh
reincarnation phiên âm IPA là /ˌriːɪnˈkɑːrneɪʃən/
reincarnation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reincarnation
Nghe phát âm giọng Mỹ của reincarnation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tái sinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reincarnation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reincarnation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reincarnation