rein dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dây đàn hồi
rein được đọc và có phiên âm là /raɪn/
rein còn có các bản dịch khác là
Kìm hãm, kìm nén, đè nén, chế ngự, kiềm chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dây đàn hồi