rein (adv) nghĩa tiếng Việt là
vào
rein còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rein
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rein