Diễn Giải
sạch nghĩa tiếng Đức là
rein
(adj)
sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rein
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rein: sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rein