reif nghĩa tiếng Việt là một cách chín rộ
reif còn có các bản dịch khác là
Lốp xe, một cách chín chắn, chín muồi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reif
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reif
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách chín rộ