reif nghĩa tiếng Việt là một cách chín chắn
reif còn có các bản dịch khác là
Lốp xe, chín muồi, một cách trưởng thành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reif
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reif
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách chín chắn