reiben nghĩa tiếng Việt là nghiến răng
reiben còn có các bản dịch khác là
Chà xát, xoa bóp, cọ xát, cọ, đang xoa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghiến răng