rehearsed (past tense) nghĩa tiếng Việt là
diễn tập
rehearsed phiên âm IPA là /rɪˈhɜrst/
rehearsed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rehearsed
Nghe phát âm giọng Mỹ của rehearsed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rehearsed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rehearsed